Có 2 kết quả:

風化作用 fēng huà zuò yòng ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ风化作用 fēng huà zuò yòng ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) weathering (of rocks)
(2) erosion (by wind etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) weathering (of rocks)
(2) erosion (by wind etc)